dải trong Tiếng Anh là gì?

dải trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dải sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dải

    * dtừ

    band; range

    dải núi a range of moutains

    ribbon; fillet; tape; strip

    dải mũ hatband

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dải

    * noun

    band; range

    dải núi: A range of moutains

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dải

    band, range, strip, belt, ribbon