dải đất trong Tiếng Anh là gì?

dải đất trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dải đất sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dải đất

    strip of land

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dải đất

    * noun

    belt of land

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dải đất

    belt of land, peninsula, strip of land