dải đất chừa ra không cày trong Tiếng Anh là gì?
dải đất chừa ra không cày trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dải đất chừa ra không cày sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dải đất chừa ra không cày
* dtừ
balk
Từ liên quan
- dải
- dải đá
- dải cát
- dải lụa
- dải núi
- dải rút
- dải tần
- dải vải
- dải đất
- dải buộc
- dải băng
- dải chun
- dải gaza
- dải rộng
- dải viền
- dải cổ áo
- dải lót mũ
- dải tần số
- dải dữ liệu
- dải làm dấu
- dải ngân hà
- dải buộc tóc
- dải buộc đầu
- dải liên tục
- dải lưng thêu
- dải quàng vai
- dải trang sức
- dải trang trí
- dải viền thêu
- dải lúa bị rạp
- dải đất phù sa
- dải nơ đeo ở vai
- dải áo thầy dòng
- dải đóng gáy sách
- dải sắt để làm đai
- dải đất phía trước
- dải viền cuộn thừng
- dải đất bồi ven sông
- dải điều chỉnh điện áp
- dải viền có nòng dây thép
- dải vải bạt có nhựa đường
- dải đất chừa ra không cày