dải đất chừa ra không cày trong Tiếng Anh là gì?

dải đất chừa ra không cày trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dải đất chừa ra không cày sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dải đất chừa ra không cày

    * dtừ

    balk