dòng trong Tiếng Anh là gì?
dòng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dòng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dòng
* dtừ
current, stream, course
dòng nước mắt a tream of tears
line
giấy có kẻ dòng lined paper
strain; descent
cô ta thuộc dòng quí tộc she was of noble strain
religious order
nhà dòng monastery
family, kin, lineage
con dòng thoroughbred child; blue-blooded person
nối dòng carry on the lineage
* đtừ
to tow; to lower
dòng dây to lower a rope
(dòng dây) let drope; hand down
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dòng
* noun
current; stream
dòng nước mắt: a tream of tears
Line
giấy có kẻ dòng: lined paper
Strain; descent
cô ta thuộc dòng quí tộc: She was of noble strain
Religious order
nhà dòng: Monastery
* verb
to tow; to lower
dòng dây: to lower a rope
Từ điển Việt Anh - VNE.
dòng
Baptist; course (of a river), stream, current; line, lineage, order
Từ liên quan
- dòng
- dòng họ
- dòng tu
- dòng từ
- dòng chữ
- dòng dõi
- dòng máu
- dòng nhỏ
- dòng thu
- dòng thơ
- dòng tên
- dòng vào
- dòng đầu
- dòng châu
- dòng chảy
- dòng dưới
- dòng lệnh
- dòng ngầm
- dòng nước
- dòng suối
- dòng sông
- dòng điện
- dòng chính
- dòng giống
- dòng người
- dòng ngược
- dòng thuần
- dòng triều
- dòng gần bờ
- dòng họ ráy
- dòng tế bào
- dòng đi vào
- dòng dữ liệu
- dòng nước lũ
- dòng vô tính
- dòng đối lưu
- dòng chảy nhẹ
- dòng chảy vào
- dòng nước mắt
- dòng suối nhỏ
- dòng sông nhỏ
- dòng tôn thất
- dòng uốn khúc
- dòng băng trôi
- dòng chảy chậm
- dòng cuồn cuộn
- dòng một chiều
- dòng ngắn mạch
- dòng nước chảy
- dòng nước nâng