dòng giống trong Tiếng Anh là gì?

dòng giống trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dòng giống sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dòng giống

    * dtừ

    stock, race; ancestry

    dòng giống tiên rồng the race of fairies and dragons (vietnamese, according to an old legend)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dòng giống

    Stock, race

    Dòng giống Tiên Rồng: The race of Fairies and Dragons (Vietnamese, according to an old legend)