dòng dõi trong Tiếng Anh là gì?
dòng dõi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dòng dõi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dòng dõi
(từ-nghĩa cũ) lineage; descent
thuộc dòng dõi quý tộc to be of noble birth/descent
con nhà dòng dõi a person of good lineage
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dòng dõi
(cũ) Lineage, descent
Dòng dõi quý tộc: Aristocratic descent
Con nhà dòng dõi: A person of good lineage
Từ điển Việt Anh - VNE.
dòng dõi
descent, descendents, lineage
Từ liên quan
- dòng
- dòng họ
- dòng tu
- dòng từ
- dòng chữ
- dòng dõi
- dòng máu
- dòng nhỏ
- dòng thu
- dòng thơ
- dòng tên
- dòng vào
- dòng đầu
- dòng châu
- dòng chảy
- dòng dưới
- dòng lệnh
- dòng ngầm
- dòng nước
- dòng suối
- dòng sông
- dòng điện
- dòng chính
- dòng giống
- dòng người
- dòng ngược
- dòng thuần
- dòng triều
- dòng gần bờ
- dòng họ ráy
- dòng tế bào
- dòng đi vào
- dòng dữ liệu
- dòng nước lũ
- dòng vô tính
- dòng đối lưu
- dòng chảy nhẹ
- dòng chảy vào
- dòng nước mắt
- dòng suối nhỏ
- dòng sông nhỏ
- dòng tôn thất
- dòng uốn khúc
- dòng băng trôi
- dòng chảy chậm
- dòng cuồn cuộn
- dòng một chiều
- dòng ngắn mạch
- dòng nước chảy
- dòng nước nâng