dáng tròn trong Tiếng Anh là gì?
dáng tròn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dáng tròn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dáng tròn
* dtừ
circularity, rondure
Từ liên quan
- dáng
- dáng bộ
- dáng vẻ
- dáng đi
- dáng dấp
- dáng mạo
- dáng như
- dáng cách
- dáng tròn
- dáng điệu
- dáng đứng
- dáng bệ vệ
- dáng chừng
- dáng người
- dáng thuôn
- dáng mập mờ
- dáng vạm vỡ
- dáng đi lắc
- dáng đi lết
- dáng bị thịt
- dáng chắc mập
- dáng khí động
- dáng rũ xuống
- dáng thanh tú
- dáng thon nhỏ
- dáng ung dung
- dáng đi thẳng
- dáng gục xuống
- dáng lùn bè bè
- dáng nhẹ nhàng
- dáng đi kéo lê
- dáng đi lắc lư
- dáng đi oai vệ
- dáng đi õng ẹo
- dáng chưng diện
- dáng cuối xuống
- dáng thân thiện
- dáng đi cà nhắc
- dáng đi hấp tấp
- dáng gù lưng tôm
- dáng người thẳng
- dáng người óng ả
- dáng người ẻo lả
- dáng thườn thượt
- dáng vẻ bề ngoài
- dáng đi thơ thẩn
- dáng đi tập tễnh
- dáng đi vênh váo
- dáng người nhỏ bé
- dáng đi núng nính