cuộn trong Tiếng Anh là gì?
cuộn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cuộn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cuộn
roll; reel; ball; skein; hank; bobbin; coil
cuộn vải a roll of cloth
to coil; to whirl; to roll up
sông hồng cuộn sóng the mighty water of the red river roll on incessantly
(tin học) to scroll
cuộn lên/xuống một trang to scroll up/down a page
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cuộn
* noun
Bale; roll; reel
cuộn vải: A roll of cloth
* verb
to coil; to whirl
Từ điển Việt Anh - VNE.
cuộn
(1) roll, bale, spool; (2) to roll
Từ liên quan
- cuộn
- cuộn chỉ
- cuộn dây
- cuộn len
- cuộn lại
- cuộn tóc
- cuộn vào
- cuộn băng
- cuộn giấy
- cuộn khúc
- cuộn nhạc
- cuộn phim
- cuộn sách
- cuộn tròn
- cuộn da lừa
- cuộn 120 iat
- cuộn câu đối
- cuộn cảm ứng
- cuộn dây thu
- cuộn trôi ra
- cuộn vào ống
- cuộn cảm điện
- cuộn giấy bạc
- cuộn giấy lớn
- cuộn cảm kháng
- cuộn dây thừng
- cuộn thành lớp
- cuộn thành vòng
- cuộn dập hồ quang
- cuộn giấy đi tiêu
- cuộn vào với nhau
- cuộn xoắn trôn ốc
- cuộn phim chụp ảnh
- cuộn tròn xung quanh
- cuộn phim chụp ảnh màu
- cuộn thành hình trôn ốc
- cuộn lên thành hình trôn ốc