cuộn trong Tiếng Anh là gì?

cuộn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cuộn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cuộn

    roll; reel; ball; skein; hank; bobbin; coil

    cuộn vải a roll of cloth

    to coil; to whirl; to roll up

    sông hồng cuộn sóng the mighty water of the red river roll on incessantly

    (tin học) to scroll

    cuộn lên/xuống một trang to scroll up/down a page

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cuộn

    * noun

    Bale; roll; reel

    cuộn vải: A roll of cloth

    * verb

    to coil; to whirl

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cuộn

    (1) roll, bale, spool; (2) to roll