cuộn băng trong Tiếng Anh là gì?
cuộn băng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cuộn băng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cuộn băng
* dtừ
roller, taenia
Từ liên quan
- cuộn
- cuộn chỉ
- cuộn dây
- cuộn len
- cuộn lại
- cuộn tóc
- cuộn vào
- cuộn băng
- cuộn giấy
- cuộn khúc
- cuộn nhạc
- cuộn phim
- cuộn sách
- cuộn tròn
- cuộn da lừa
- cuộn 120 iat
- cuộn câu đối
- cuộn cảm ứng
- cuộn dây thu
- cuộn trôi ra
- cuộn vào ống
- cuộn cảm điện
- cuộn giấy bạc
- cuộn giấy lớn
- cuộn cảm kháng
- cuộn dây thừng
- cuộn thành lớp
- cuộn thành vòng
- cuộn dập hồ quang
- cuộn giấy đi tiêu
- cuộn vào với nhau
- cuộn xoắn trôn ốc
- cuộn phim chụp ảnh
- cuộn tròn xung quanh
- cuộn phim chụp ảnh màu
- cuộn thành hình trôn ốc
- cuộn lên thành hình trôn ốc