cuộn tròn trong Tiếng Anh là gì?
cuộn tròn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cuộn tròn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cuộn tròn
curl up
con mèo cuộn tròn cạnh lò sưởi the cat had curled up near the fire
Từ điển Việt Anh - VNE.
cuộn tròn
to roll up, curl up
Từ liên quan
- cuộn
- cuộn chỉ
- cuộn dây
- cuộn len
- cuộn lại
- cuộn tóc
- cuộn vào
- cuộn băng
- cuộn giấy
- cuộn khúc
- cuộn nhạc
- cuộn phim
- cuộn sách
- cuộn tròn
- cuộn da lừa
- cuộn 120 iat
- cuộn câu đối
- cuộn cảm ứng
- cuộn dây thu
- cuộn trôi ra
- cuộn vào ống
- cuộn cảm điện
- cuộn giấy bạc
- cuộn giấy lớn
- cuộn cảm kháng
- cuộn dây thừng
- cuộn thành lớp
- cuộn thành vòng
- cuộn dập hồ quang
- cuộn giấy đi tiêu
- cuộn vào với nhau
- cuộn xoắn trôn ốc
- cuộn phim chụp ảnh
- cuộn tròn xung quanh
- cuộn phim chụp ảnh màu
- cuộn thành hình trôn ốc
- cuộn lên thành hình trôn ốc