cuộn tròn trong Tiếng Anh là gì?

cuộn tròn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cuộn tròn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cuộn tròn

    curl up

    con mèo cuộn tròn cạnh lò sưởi the cat had curled up near the fire

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cuộn tròn

    to roll up, curl up