con số trong Tiếng Anh là gì?
con số trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ con số sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
con số
cipher; digit; numeral; figure; number
con số chi tiêu the spending figure
thật khó đưa ra con số đích xác it is very difficult to give an exact figure
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
con số
* noun
Cipher, digit, numeral, figure
con số 7: numeral 7
con số chi tiêu: the spending figure
Từ điển Việt Anh - VNE.
con số
number, digit, figure
Từ liên quan
- con
- con ở
- con ba
- con bé
- con bê
- con bồ
- con cá
- con cù
- con cú
- con cả
- con cờ
- con dạ
- con em
- con gà
- con gì
- con hà
- con hư
- con hổ
- con ky
- con la
- con ma
- con mã
- con mẹ
- con mụ
- con nợ
- con nụ
- con rạ
- con rể
- con so
- con sẻ
- con số
- con vị
- con vợ
- con vụ
- con ác
- con én
- con út
- con đê
- con đĩ
- con đẻ
- con đỏ
- con boa
- con bài
- con báo
- con bạc
- con bớp
- con chó
- con chỉ
- con con
- con cái