con số trong Tiếng Anh là gì?

con số trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ con số sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • con số

    cipher; digit; numeral; figure; number

    con số chi tiêu the spending figure

    thật khó đưa ra con số đích xác it is very difficult to give an exact figure

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • con số

    * noun

    Cipher, digit, numeral, figure

    con số 7: numeral 7

    con số chi tiêu: the spending figure

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • con số

    number, digit, figure