con rạ trong Tiếng Anh là gì?

con rạ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ con rạ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • con rạ

    child (counting from the 2nd)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • con rạ

    second oldest child