con đỏ trong Tiếng Anh là gì?
con đỏ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ con đỏ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
con đỏ
newly-born baby, new-born child; helpless member of the people; maidservant, housemaid
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
con đỏ
Newly-born baby
Helpless member of the people
Từ điển Việt Anh - VNE.
con đỏ
newly-born baby-helpless member of the people
Từ liên quan
- con
- con ở
- con ba
- con bé
- con bê
- con bồ
- con cá
- con cù
- con cú
- con cả
- con cờ
- con dạ
- con em
- con gà
- con gì
- con hà
- con hư
- con hổ
- con ky
- con la
- con ma
- con mã
- con mẹ
- con mụ
- con nợ
- con nụ
- con rạ
- con rể
- con so
- con sẻ
- con số
- con vị
- con vợ
- con vụ
- con ác
- con én
- con út
- con đê
- con đĩ
- con đẻ
- con đỏ
- con boa
- con bài
- con báo
- con bạc
- con bớp
- con chó
- con chỉ
- con con
- con cái