con chiên trong Tiếng Anh là gì?
con chiên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ con chiên sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
con chiên
christian believer
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
con chiên
Christian believer, member of the flock
Từ điển Việt Anh - VNE.
con chiên
believer, member of the flock; the faithful, the congregation
Từ liên quan
- con
- con ở
- con ba
- con bé
- con bê
- con bồ
- con cá
- con cù
- con cú
- con cả
- con cờ
- con dạ
- con em
- con gà
- con gì
- con hà
- con hư
- con hổ
- con ky
- con la
- con ma
- con mã
- con mẹ
- con mụ
- con nợ
- con nụ
- con rạ
- con rể
- con so
- con sẻ
- con số
- con vị
- con vợ
- con vụ
- con ác
- con én
- con út
- con đê
- con đĩ
- con đẻ
- con đỏ
- con boa
- con bài
- con báo
- con bạc
- con bớp
- con chó
- con chỉ
- con con
- con cái