chan hòa trong Tiếng Anh là gì?

chan hòa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chan hòa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chan hòa

    to be bathed in...

    nước mắt chan hòa trên đôi má her two cheeks were bathed in tears

    cánh đồng chan hòa ánh nắng the field was bathed in sunlight

    to take an expansive attitude; to mix with...; to be in harmony with...

    tình cảm cá nhân chan hòa vào tình cảm rộng lớn của tập thể personal feeling is in harmony with the immense feeling of the community

    sống chan hòa với quần chúng to mix with the masses