chan chan trong Tiếng Anh là gì?
chan chan trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chan chan sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chan chan
* ttừ
brimming over, overflowing, teeming; abundant, plentiful
một bầu nhiệt huyết chan chan a heart overflowing with enthusiasm
còn nhiều ân ái chan chan (truyện kiều) more tender feeling pour from both our hearts
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chan chan
* adj
Brimming over, overflowing, teeming
một bầu nhiệt huyết chan chan: a heart overflowing with enthusiasm
Từ điển Việt Anh - VNE.
chan chan
brimming over, overflowing, teeming