chan chát trong Tiếng Anh là gì?
chan chát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chan chát sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chan chát
xem chát
* ttừ
(nói về giọng nói) jangling
giọng chan chát a jangling voice
mắng chan chát vào mặt to lash out at somebody in a jangling voice
(nói về văn chương đối nhau) perfectly symmetrical (idea for idea, word for word)
hai câu thơ đối nhau chan chát two perfectly symmetrical verses
* dtừ
rat-tat; astringent
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chan chát
xem chát
* adj
(nói về giọng nói) Jangling
giọng chan chát: a jangling voice
mắng chan chát vào mặt: to lash out at somebody in a jangling voice
(nói về văn chương đối nhau) Perfectly symmetrical (idea for idea, word for word)
hai câu thơ đối nhau chan chát: two perfectly symmetrical verses