chữa trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
chữa
xem trị 1
chữa thuốc nam to treat (a disease) by galenical medicine
bệnh này chưa có thuốc chữa there is no known cure for the condition
to correct; to fix; to mend; to repair
chữa lỗi in ấn to correct misprints
to alter
chữa áo dài thành áo sơ mi to alter a tunic into a shirt
to doctor; to rectify; to correct
lỡ lời vội nói chữa to hurriedly correct a slip of the tongue
lợn lành chữa thành lợn què not to leave well alone
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chữa
* verb
To cure, to treat, to correct, to repair
phòng bệnh hơn chữa bệnh: prevention is better than cure
chữa thuốc nam: to treat (a disease) by galenical medicine (with herbs)
chữa lỗi in sai: to correct misprints
thợ chữa đồng hồ: a watchmaker
xe chữa cháy: a fire-engine
To alter, to doctor
chữa áo dài thành áo sơ mi: to alter a tunic into a shirt
chữa sổ sách: to doctor books
Từ điển Việt Anh - VNE.
chữa
to cure, repair, correct
- chữa
- chữa bài
- chữa lại
- chữa lỗi
- chữa lửa
- chữa mắt
- chữa sốt
- chữa trị
- chữa tủy
- chữa bệnh
- chữa bịnh
- chữa cháy
- chữa chạy
- chữa khỏi
- chữa thẹn
- chữa được
- chữa nghiện
- chữa thương
- chữa tận gốc
- chữa bệnh hen
- chữa bằng nước
- chữa khỏi bệnh
- chữa bệnh suyễn
- chữa vết thương
- chữa thương tích
- chữa trị đa khoa
- chữa bằng parafin
- chữa bằng ánh nắng
- chữa bằng ánh sáng
- chữa bệnh đau ngực
- chữa bệnh cứu người
- chữa bệnh thần kinh
- chữa bệnh viêm khớp
- chữa bằng bút chì xanh
- chữa bệnh bằng cầu khẩn
- chữa bệnh bằng lòng tin
- chữa bệnh bằng nghỉ ngơi
- chữa bệnh bằng thuật phù thủy