chữa bệnh trong Tiếng Anh là gì?

chữa bệnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chữa bệnh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chữa bệnh

    to cure; to treat (medically); to prescribe (a treatment) for somebody; to doctor

    không một thầy thuốc nào có quyền từ chối chữa bệnh no doctor has the right to refuse treatment

    chữa bệnh tiểu đường cho một ông cụ 80 tuổi to cure an 80-year-old man of his diabetes

    medicinal

    dùng cái gì chữa bệnh to use something for medicinal purposes

    thuốc chữa bệnh medicine; medicament; medication; pharmaceutical product

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chữa bệnh

    to cure, heal; to receive medical treatment