chữa bệnh cứu người trong Tiếng Anh là gì?
chữa bệnh cứu người trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chữa bệnh cứu người sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chữa bệnh cứu người
to treat the disease and save the patient; * nghĩa bóng to rehabilitate a wrongdoer
Từ liên quan
- chữa
- chữa bài
- chữa lại
- chữa lỗi
- chữa lửa
- chữa mắt
- chữa sốt
- chữa trị
- chữa tủy
- chữa bệnh
- chữa bịnh
- chữa cháy
- chữa chạy
- chữa khỏi
- chữa thẹn
- chữa được
- chữa nghiện
- chữa thương
- chữa tận gốc
- chữa bệnh hen
- chữa bằng nước
- chữa khỏi bệnh
- chữa bệnh suyễn
- chữa vết thương
- chữa thương tích
- chữa trị đa khoa
- chữa bằng parafin
- chữa bằng ánh nắng
- chữa bằng ánh sáng
- chữa bệnh đau ngực
- chữa bệnh cứu người
- chữa bệnh thần kinh
- chữa bệnh viêm khớp
- chữa bằng bút chì xanh
- chữa bệnh bằng cầu khẩn
- chữa bệnh bằng lòng tin
- chữa bệnh bằng nghỉ ngơi
- chữa bệnh bằng thuật phù thủy