chửi trong Tiếng Anh là gì?

chửi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chửi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chửi

    to abuse; to insult; to curse; to swear at somebody

    chửi ai như tát nước vào mặt to heap insults/abuse on somebody

    chửi chó mắng mèo to abuse indirectly

    xem xài xể

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chửi

    * verb

    To abuse, to call (someone) names

    không hề chửi ai bao giờ: never to call anyone names

    chửi như tát nước vào mặt: to heap abuses on

    chửi chó mắng mèo: to abuse indirectly

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chửi

    to insult, curse