chửi bới trong Tiếng Anh là gì?

chửi bới trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chửi bới sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chửi bới

    xem chửi 1

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chửi bới

    To call (someone) bad names

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chửi bới

    to call (someone) bad names, insult, curse