chửi thề trong Tiếng Anh là gì?

chửi thề trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chửi thề sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chửi thề

    to swear

    đừng chửi thề trước mặt trẻ con! don't swear in front of the children!

    chửi thề một tràng to let out a string of oaths

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chửi thề

    * verb

    to swear at; to bounce out; to slip out

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chửi thề

    (1)to swear, curse; (2) to bounce out, slip out