chửi thề trong Tiếng Anh là gì?
chửi thề trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chửi thề sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chửi thề
to swear
đừng chửi thề trước mặt trẻ con! don't swear in front of the children!
chửi thề một tràng to let out a string of oaths
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chửi thề
* verb
to swear at; to bounce out; to slip out
Từ điển Việt Anh - VNE.
chửi thề
(1)to swear, curse; (2) to bounce out, slip out
Từ liên quan
- chửi
- chửi xỏ
- chửi bới
- chửi rủa
- chửi thề
- chửi tục
- chửi mắng
- chửi nhau
- chửi thầm
- chửi đổng
- chửi vu vơ
- chửi thậm tệ
- chửi tới tấp
- chửi bâng quơ
- chửi nước anh
- chửi bới um sùm
- chửi rủa om sòm
- chửi như hát hay
- chửi ra chửi vào
- chửi rủa thậm tệ
- chửi rủa tục tĩu
- chửi rủa tục tằn
- chửi chó mắng mèo
- chửi mắng thậm tệ
- chửi như tát nước
- chửi như vặt thịt
- chửi bóng chửi gió
- chửi rủa xoen xoét
- chửi vuốt mặt không kịp
- chửi rủa một thôi một hồi
- chửi mắng như tát nước vào mặt