chụp trong Tiếng Anh là gì?

chụp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chụp sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chụp

    * đtừ

    to cover, to put on

    chụp cái mũ lên đầu to put a hat on one's head

    bóng tối như chụp xuống cánh đồng the darkness seemed a cover on the fields

    to snatch, to catch, spring upon and seize suddenly

    chụp cá bằng nơm to catch fish with a trapping basket

    chụp lấy cơ hội to snatch an opportunity

    to snap, to photograph, take a photograph

    chụp cảnh đẹp to snap a beautiful landscape

    * dtừ

    như chụp đèn

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chụp

    * verb

    To cover, to put on

    chụp cái mũ lên đầu: to put a hat on one's head

    bóng tối như chụp xuống cánh đồng: the darkness seemed a cover on the fields

    To snatch, to catch

    chụp cá bằng nơm: to catch fish with a trapping basket

    chụp lấy cơ hội: to snatch an opportunity

    To snap, to photograph

    chụp cảnh đẹp: to snap a beautiful landscape

    * noun

    Như chụp đèn

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chụp

    to spring upon and seize; to take (photographs)