chụp mũ trong Tiếng Anh là gì?

chụp mũ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chụp mũ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chụp mũ

    to incriminate unjustly; to wrong; to calumniate; to label

    rốt cục ông ta bị chụp mũ là kẻ gây rối finally, he was labelled as a troublemaker

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chụp mũ

    To charge thoughtlessly (someone) with (some ideological mistakẹ..)