chụp mũ trong Tiếng Anh là gì?
chụp mũ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chụp mũ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chụp mũ
to incriminate unjustly; to wrong; to calumniate; to label
rốt cục ông ta bị chụp mũ là kẻ gây rối finally, he was labelled as a troublemaker
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chụp mũ
To charge thoughtlessly (someone) with (some ideological mistakẹ..)
Từ liên quan
- chụp
- chụp cổ
- chụp mũ
- chụp bắt
- chụp lấy
- chụp non
- chụp não
- chụp đèn
- chụp đĩa
- chụp ảnh
- chụp ếch
- chụp bóng
- chụp bổng
- chụp chậm
- chụp giật
- chụp hình
- chụp khói
- chụp ghiật
- chụp nhanh
- chụp tia x
- chụp rơngen
- chụp âm đạo
- chụp thời cơ
- chụp vi phim
- chụp x quang
- chụp cây súng
- chụp túi tinh
- chụp ống khói
- chụp nửa người
- chụp mặt nghiêng
- chụp bằng máy côđa
- chụp ảnh từ máy bay
- chụp ảnh từ trên không