chụp chậm trong Tiếng Anh là gì?
chụp chậm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chụp chậm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chụp chậm
take a time-exposure
Từ liên quan
- chụp
- chụp cổ
- chụp mũ
- chụp bắt
- chụp lấy
- chụp non
- chụp não
- chụp đèn
- chụp đĩa
- chụp ảnh
- chụp ếch
- chụp bóng
- chụp bổng
- chụp chậm
- chụp giật
- chụp hình
- chụp khói
- chụp ghiật
- chụp nhanh
- chụp tia x
- chụp rơngen
- chụp âm đạo
- chụp thời cơ
- chụp vi phim
- chụp x quang
- chụp cây súng
- chụp túi tinh
- chụp ống khói
- chụp nửa người
- chụp mặt nghiêng
- chụp bằng máy côđa
- chụp ảnh từ máy bay
- chụp ảnh từ trên không