chồng trong Tiếng Anh là gì?

chồng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chồng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chồng

    * noun

    Husband

    chồng loan vợ phượng: a perfect match

    Pile, heap

    mấy chồng bát đĩa: some piles of plates and bowls

    * verb

    To pile, to heap, to overlap

    chồng gọn mấy quyển sách lại: to pile books neatly

    vá chồng lên miếng vá cũ: to put a new patch overlapping the old one

    nợ mới chồng lên nợ cũ: new debts are heaped on old ones

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chồng

    (1) husband; (2) stack