chồng trong Tiếng Anh là gì?
chồng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chồng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chồng
* noun
Husband
chồng loan vợ phượng: a perfect match
Pile, heap
mấy chồng bát đĩa: some piles of plates and bowls
* verb
To pile, to heap, to overlap
chồng gọn mấy quyển sách lại: to pile books neatly
vá chồng lên miếng vá cũ: to put a new patch overlapping the old one
nợ mới chồng lên nợ cũ: new debts are heaped on old ones
Từ điển Việt Anh - VNE.
chồng
(1) husband; (2) stack
Từ liên quan
- chồng
- chồng con
- chồng lên
- chồng chéo
- chồng chất
- chồng tiền
- chồng đống
- chồng ngồng
- chồng chất lên
- chồng lên nhau
- chồng sắp cưới
- chồng chưa cưới
- chồng ba cái một
- chồng hoặc vợ cũ
- chồng nào vợ nấy
- chồng thành đống
- chồng chắp vợ nối
- chồng chất mãi lên
- chồng cưới vợ cheo
- chồng đông vợ đoài
- chồng đường vợ chợ
- chồng chất lên nhau
- chồng khít lên nhau
- chồng loan vợ phượng