chồng chất trong Tiếng Anh là gì?

chồng chất trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chồng chất sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chồng chất

    * đtừ

    to heap up, pile up, accumulate

    đá đổ chồng chất lên nhau fallen stones were heaped up together

    lũ xâm lược chồng chất tội ác lên tội ác the aggressors heaped crimes upon crimes

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chồng chất

    To heap up

    đá đổ chồng chất lên nhau: fallen stones were heaped up together

    những món nợ chồng chất: heaped up debts

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chồng chất

    to accumulate, gather; superposition