chồng chất trong Tiếng Anh là gì?
chồng chất trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chồng chất sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chồng chất
* đtừ
to heap up, pile up, accumulate
đá đổ chồng chất lên nhau fallen stones were heaped up together
lũ xâm lược chồng chất tội ác lên tội ác the aggressors heaped crimes upon crimes
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chồng chất
To heap up
đá đổ chồng chất lên nhau: fallen stones were heaped up together
những món nợ chồng chất: heaped up debts
Từ điển Việt Anh - VNE.
chồng chất
to accumulate, gather; superposition
Từ liên quan
- chồng
- chồng con
- chồng lên
- chồng chéo
- chồng chất
- chồng tiền
- chồng đống
- chồng ngồng
- chồng chất lên
- chồng lên nhau
- chồng sắp cưới
- chồng chưa cưới
- chồng ba cái một
- chồng hoặc vợ cũ
- chồng nào vợ nấy
- chồng thành đống
- chồng chắp vợ nối
- chồng chất mãi lên
- chồng cưới vợ cheo
- chồng đông vợ đoài
- chồng đường vợ chợ
- chồng chất lên nhau
- chồng khít lên nhau
- chồng loan vợ phượng