chồng chéo trong Tiếng Anh là gì?
chồng chéo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chồng chéo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chồng chéo
to overlap (in an irregular way)
xếp mấy băng vải chồng chéo lên nhau to fold bands of cloth overlapping in an irregular way
công việc của họ chồng chéo lên nhau their jobs overlapped
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chồng chéo
To overlap (in an irregular way)
xếp mấy băng vải chồng chéo lên nhau: to fold bands of cloth overlapping in an irregular way
công việc của họ chồng chéo lên nhau: their jobs overlapped
Từ điển Việt Anh - VNE.
chồng chéo
to overlap (in an irregular way)
Từ liên quan
- chồng
- chồng con
- chồng lên
- chồng chéo
- chồng chất
- chồng tiền
- chồng đống
- chồng ngồng
- chồng chất lên
- chồng lên nhau
- chồng sắp cưới
- chồng chưa cưới
- chồng ba cái một
- chồng hoặc vợ cũ
- chồng nào vợ nấy
- chồng thành đống
- chồng chắp vợ nối
- chồng chất mãi lên
- chồng cưới vợ cheo
- chồng đông vợ đoài
- chồng đường vợ chợ
- chồng chất lên nhau
- chồng khít lên nhau
- chồng loan vợ phượng