chồng chéo trong Tiếng Anh là gì?

chồng chéo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chồng chéo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chồng chéo

    to overlap (in an irregular way)

    xếp mấy băng vải chồng chéo lên nhau to fold bands of cloth overlapping in an irregular way

    công việc của họ chồng chéo lên nhau their jobs overlapped

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chồng chéo

    To overlap (in an irregular way)

    xếp mấy băng vải chồng chéo lên nhau: to fold bands of cloth overlapping in an irregular way

    công việc của họ chồng chéo lên nhau: their jobs overlapped

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chồng chéo

    to overlap (in an irregular way)