chập choạng trong Tiếng Anh là gì?
chập choạng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chập choạng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chập choạng
* ttừ
half-light, twilight (chập choạng tối)
trời vừa chập choạng tối it was twilight
ánh sáng chập choạng của hoàng hôn the half-light of dusk
unsteady, tottering
những bước đi chập choạng của người mù the unsteady steps of the blind
đi chập choạng trong đêm tối to totter in the dark, to grope one's way in the dark
* dtừ
stagger; know imperfectly (biết chập choạng)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chập choạng
* adj
Half-light, twilight
trời vừa chập choạng tối: it was twilight
ánh sáng chập choạng của hoàng hôn: the half-light of dusk
Unsteady, tottering
những bước đi chập choạng của người mù: the unsteady steps of the blind
đi chập choạng trong đêm tối: to totter in the dark, to grope one's way in the dark
con dơi bay chập choạng: the bat flies unsteadily