chập chờn trong Tiếng Anh là gì?

chập chờn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chập chờn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chập chờn

    to doze; to sleep fitfully

    mỗi đêm chỉ chập chờn được vài ba tiếng đồng hồ to doze a few hours every night

    giấc ngủ chập chờn a broken sleep

    to flicker

    ánh lửa chập chờn như sắp tắt the glow flickered as if it was going out

    những hình ảnh của quê hương cứ chập chờn trước mắt images of the native land flickered before his eyes

    shimmering; glimmering; flickering

    chập chờn cơn tỉnh cơn mê (truyện kiều) they hovered, rapture-bound tween wake and dream

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chập chờn

    * verb

    To doze

    mỗi đêm chỉ chập chờn được vài ba tiếng đồng hồ: to doze a few hours every night

    giấc ngủ chập chờn: a broken sleep

    To flicker

    ánh lửa chập chờn như sắp tắt: the glow flickered as if it was going out

    những hình ảnh của quê hương cứ chập chờn trước mắt: images of the native land flickered before his eyes

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chập chờn

    to flicker, waver