chập chững trong Tiếng Anh là gì?

chập chững trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chập chững sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chập chững

    * ttừ

    toddling

    tập đi từng bước chập chững to learn how to walk by toddling

    em bé mới chập chững biết đi the baby still toddles, the child is a toddler

    * dtừ

    (of child) totter

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chập chững

    * adj

    Toddling

    tập đi từng bước chập chững: to learn how to walk by toddling

    em bé mới chập chững biết đi: the baby still toddles, the child is a toddler

    còn chập chững trong nghề: still a toddler in the trade, still a green born in the trade