chẩn trong Tiếng Anh là gì?
chẩn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chẩn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chẩn
relief goods
phát chẩn to distribute relief goods
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chẩn
* verb
(dùng hạn chế trong một vài tổ hợp) To give alms, to give relief
lĩnh chẩn: to receive alms
Từ điển Việt Anh - VNE.
chẩn
(1) to examine, treat; (2) to help (the needy)