chẩn mạch trong Tiếng Anh là gì?
chẩn mạch trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chẩn mạch sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chẩn mạch
(y học) to feel the pulse (of a patient)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chẩn mạch
(y học, cũ) Diagnose by feeling the pulse (of a patient)
Từ điển Việt Anh - VNE.
chẩn mạch
to diagnose by taking someone’s pulse