chẩn tế trong Tiếng Anh là gì?

chẩn tế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chẩn tế sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chẩn tế

    to bring relief to the needy

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chẩn tế

    to bring relief to the needy