chưa trong Tiếng Anh là gì?

chưa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chưa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chưa

    yet; not yet

    chưa ai tới cả nobody has come yet

    mười hai giờ rồi, đi ngủ chưa? it is 12, are you going to bed yet?

    un-

    chưa gặt/khai hóa/tinh chế/tiệt trùng/vào sổ unreaped/uncivilized/unrefined/unpasteurized/unregistered

    những nguyện vọng chưa thực hiện được unrealized aspirations

    (particle used in tag questions)

    tai hại chưa, trời mưa rồi! it is disastrous, isn't it? it has started raining

    lạ chưa kìa, đến giờ này mà không thấy anh ấy đến? it is strange that he has not turned up at this late hour

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chưa

    * adv

    Yet, not yet

    chưa ai tới cả: nobody has come yet

    chưa bao giờ: never before

    ăn chưa no: not to have eaten one's fill yet

    mười hai giờ rồi, đi ngủ chưa?: it is 12, are you going to bed yet?

    (Particle used in question tags, asking for affirmation)

    tai hại chưa, trời mưa rồi!: it is disastrous, isn't it? It has started raining

    lạ chưa kìa, đến giờ này mà không thấy anh ấy đến?: it is strange, isn't it, that he has not turned up at this late hour

    chưa ráo máu đầu: to be still a chicken

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chưa

    not yet, yet (to happen)