chưa trả trong Tiếng Anh là gì?

chưa trả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chưa trả sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chưa trả

    * ttừ

    outstanding, uncleared, undischarged