chưa kể trong Tiếng Anh là gì?
chưa kể trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chưa kể sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chưa kể
not including; exclusive of...; not to mention
80 người, chưa kể giám đốc eighty people not including the director
máy bay có phi hành đoàn hai mươi người, chưa kể các phi công thực tập the plane has an aircrew of 20 exclusive of trainee pilots
Từ liên quan
- chưa
- chưa bỏ
- chưa có
- chưa cũ
- chưa dò
- chưa gỡ
- chưa hả
- chưa hề
- chưa in
- chưa kể
- chưa nở
- chưa rõ
- chưa vợ
- chưa xử
- chưa ôi
- chưa ăn
- chưa đẻ
- chưa đỡ
- chưa đủ
- chưa bóc
- chưa bấm
- chưa bứt
- chưa cày
- chưa cạn
- chưa cần
- chưa cắt
- chưa già
- chưa gặt
- chưa hái
- chưa hết
- chưa khô
- chưa kịp
- chưa làm
- chưa lặn
- chưa lọc
- chưa may
- chưa mòn
- chưa nhổ
- chưa not
- chưa phỉ
- chưa quá
- chưa rửa
- chưa thử
- chưa trả
- chưa trở
- chưa tẩy
- chưa tắt
- chưa tốt
- chưa tới
- chưa xâu