chưa kể trong Tiếng Anh là gì?

chưa kể trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chưa kể sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chưa kể

    not including; exclusive of...; not to mention

    80 người, chưa kể giám đốc eighty people not including the director

    máy bay có phi hành đoàn hai mươi người, chưa kể các phi công thực tập the plane has an aircrew of 20 exclusive of trainee pilots