chưa từng trong Tiếng Anh là gì?
chưa từng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chưa từng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chưa từng
xem chưa hề
Từ điển Việt Anh - VNE.
chưa từng
to never have (done sth)
Từ liên quan
- chưa
- chưa bỏ
- chưa có
- chưa cũ
- chưa dò
- chưa gỡ
- chưa hả
- chưa hề
- chưa in
- chưa kể
- chưa nở
- chưa rõ
- chưa vợ
- chưa xử
- chưa ôi
- chưa ăn
- chưa đẻ
- chưa đỡ
- chưa đủ
- chưa bóc
- chưa bấm
- chưa bứt
- chưa cày
- chưa cạn
- chưa cần
- chưa cắt
- chưa già
- chưa gặt
- chưa hái
- chưa hết
- chưa khô
- chưa kịp
- chưa làm
- chưa lặn
- chưa lọc
- chưa may
- chưa mòn
- chưa nhổ
- chưa not
- chưa phỉ
- chưa quá
- chưa rửa
- chưa thử
- chưa trả
- chưa trở
- chưa tẩy
- chưa tắt
- chưa tốt
- chưa tới
- chưa xâu