chó trong Tiếng Anh là gì?

chó trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chó sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chó

    dog; bitch

    thức ăn dành cho chó dog food

    chết như một con chó to die like a dog; to die a dog's death

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chó

    * noun

    Cur, ass, donkey

    đồ chó!: what a cur you are!

    ngu như chó!: what an ass!

    Dog spaniel boxer saluki

    chó già giữ xương: to be a dog in the manger

    treo đầu dê bán thịt chó: he cries wine and sells vinegar

    chó cắn áo rách: hardships never come alone

    chó cùng rứt giậu

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chó

    dog