chó săn trong Tiếng Anh là gì?

chó săn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chó săn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chó săn

    hunting dog; retriever

    thính mũi như chó săn to have a sensitive scent like a hunting dog

    sleuth; informer

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chó săn

    Hunting dog

    thính mũi như chó săn: to have a sensitive scent like a hunting dog

    Running dog

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chó săn

    search dog, hunting dog