chó lai trong Tiếng Anh là gì?
chó lai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chó lai sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chó lai
* dtừ
mongrel dog
Từ liên quan
- chó
- chó ỉ
- chó dữ
- chó má
- chó vá
- chó xù
- chó đẻ
- chó bun
- chó con
- chó cái
- chó dại
- chó lai
- chó lớc
- chó lửa
- chó mực
- chó nhỏ
- chó nòi
- chó púc
- chó sói
- chó săn
- chó sục
- chó sủa
- chó toi
- chó vện
- chó xồm
- chó đua
- chó đói
- chó đểu
- chó đực
- chó biển
- chó chết
- chó chồn
- chó cảnh
- chó ngao
- chó phèn
- chó rừng
- chó trận
- chó vàng
- chó y tế
- chó điên
- chó điếm
- chó ansát
- chó baxet
- chó bôcxơ
- chó hoang
- chó kenpi
- chó kiểng
- chó nhách
- chó thiến
- chó ba đầu