chìm xuồng trong Tiếng Anh là gì?
chìm xuồng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chìm xuồng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chìm xuồng
* nghĩa bóng to remain unsolved; to be left on the shelf; to be up in the air
Từ điển Việt Anh - VNE.
chìm xuồng
to remain unsolved