chìm nổi trong Tiếng Anh là gì?

chìm nổi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chìm nổi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chìm nổi

    sink and float, ups and downs

    bể trần chìm nổi thuyền quyên (truyện kiều) a woman bobs upon the sea of life

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chìm nổi

    sink and float, ups and downs