chìm đắm trong Tiếng Anh là gì?
chìm đắm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chìm đắm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chìm đắm
to be sunk in, be engulfed in (pleasure, passion)
chìm đắm trong vòng trụy lạc to be sunk in debauchery, to wallow in debauchery
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chìm đắm
To be sunk in
chìm đắm trong vòng trụy lạc: to be sunk in debauchery, to wallow in debauchery