chê trách trong Tiếng Anh là gì?

chê trách trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chê trách sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chê trách

    to speak scornfully of and criticize (reproach); reprimand

    chê trách thái độ vô trách nhiệm to speak scornfully of and criticize someone's lack of the sense of responsibility

    làm việc tốt không ai chê trách vào đâu được his work is satisfactory, no one can speak scornfully of him and reproach him for anything

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chê trách

    To speak scornfully of and criticize (reproach)

    chê trách thái độ vô trách nhiệm: to speak scornfully of and criticize someone's lack of the sense of responsibility

    làm việc tốt không ai chê trách vào đâu được: his work is satisfactory, no one can speak scornfully of him and reproach him for anything

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chê trách

    to criticize, reproach