chê cười trong Tiếng Anh là gì?
chê cười trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chê cười sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chê cười
to mock; to sneer/laugh at...
chê cười kẻ hèn nhát to sneer at the coward
sẽ không ai chê cười anh đâu! no one's gonna laugh at you!
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chê cười
To speak scornfully of and sneer at
chê cười kẻ hèn nhát: to speak scornfully and sneeringly of the coward
Từ điển Việt Anh - VNE.
chê cười
to ridicule, mock, scorn, laugh at