chê bai trong Tiếng Anh là gì?

chê bai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chê bai sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chê bai

    * đtừ

    to speak scornfully of, to disparage; criticize; find fault (with), scorn; make derogative remarks

    dư luận chê bai anh ta đối xử với vợ không tốt public opinion speaks scornfully of him because of his bad treatment of his wife

    canh cải mà nấu với gừng - chẳng ăn thì chớ xin đừng chê bai if you don't like cabbage soup seasoned with ginger, don't eat it please and don't disparage it

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chê bai

    * verb

    To speak scornfully of, to disparage

    dư luận chê bai anh ta đối xử với vợ không tốt: public opinion speaks scornfully of him because of his bad treatment of his wife

    Canh cải mà nấu với gừng Chẳng ăn thì chớ xin đừng chê bai: If you don't like cabbage soup seasoned with ginger, Don't eat it please and don't disparage it

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chê bai

    to scorn, criticize, disparage