chèo queo trong Tiếng Anh là gì?

chèo queo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chèo queo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chèo queo

    * ttừ

    curled up, coiled up, lie curled up

    nằm chèo queo vì lạnh to lie curled up because of the cold

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chèo queo

    * adj

    Curled up, coiled up

    nằm chèo queo vì lạnh: to lie curled up because of the cold