chèo bẻo đuôi cờ trong Tiếng Anh là gì?

chèo bẻo đuôi cờ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chèo bẻo đuôi cờ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chèo bẻo đuôi cờ

    * dtừ

    flag-tailed drongo